Việc thêm thuộc tính “nofollow” vào các liên kết (link) trong bài viết có thể giúp bạn kiểm soát giá trị SEO của trang web, ngăn chặn các công cụ tìm kiếm như Google không theo dõi và không truyền giá trị cho các liên kết này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thêm thuộc tính “nofollow” vào các link trong bài viết của bạn.
1. Nofollow là gì?
Thuộc tính “nofollow” là một giá trị được thêm vào liên kết HTML, thông báo cho các công cụ tìm kiếm rằng không nên theo dõi (crawl) hoặc không nên truyền giá trị (link juice) qua liên kết đó. Điều này rất hữu ích trong việc ngăn chặn việc chuyển giá trị SEO đến các trang không đáng tin cậy hoặc không liên quan.
Cú pháp của một liên kết có thuộc tính “nofollow” như sau:
<a href="https://example.com" rel="nofollow">Example Link</a>
2. Khi nào nên sử dụng thuộc tính “nofollow”?
Bạn nên sử dụng thuộc tính “nofollow” trong các trường hợp sau:
Liên kết quảng cáo: Các liên kết quảng cáo trả tiền hoặc các liên kết affiliate cần được đánh dấu “nofollow” để tránh bị Google phạt vì vi phạm quy định về liên kết trả tiền.
Liên kết không đáng tin cậy: Nếu bạn không muốn đảm bảo cho nội dung của một trang web khác hoặc không chắc chắn về độ uy tín của nó, nên sử dụng “nofollow”.
Liên kết bình luận và forum: Để ngăn chặn spam, các liên kết trong bình luận hoặc các forum thường được thêm thuộc tính “nofollow”.
Liên kết dẫn đến trang không liên quan: Khi liên kết dẫn đến trang không liên quan hoặc không có giá trị cho nội dung chính của bạn.
3. Cách thêm thuộc tính “nofollow” vào link
Có nhiều cách để thêm thuộc tính “nofollow” vào các liên kết trong bài viết của bạn, tùy thuộc vào công cụ bạn sử dụng để quản lý nội dung.
3.1. Thêm thuộc tính “nofollow” trong WordPress
Nếu bạn sử dụng WordPress, có thể thêm thuộc tính “nofollow” bằng cách:
Thêm thủ công: Khi viết bài, bạn chuyển sang chế độ HTML và thêm thuộc tính rel="nofollow"
vào liên kết như sau:
<a href="https://example.com" rel="nofollow">Example Link</a>
Sử dụng plugin: Một số plugin như Yoast SEO hoặc All in One SEO cung cấp tính năng thêm “nofollow” dễ dàng cho các liên kết trong bài viết. Khi chèn liên kết, bạn có thể chọn tùy chọn “nofollow” mà không cần chỉnh sửa mã HTML.
3.2. Thêm thuộc tính “nofollow” trong trình soạn thảo HTML
Nếu bạn đang sử dụng trình soạn thảo HTML trực tiếp (ví dụ như trong các CMS khác hoặc khi chỉnh sửa mã thủ công), chỉ cần thêm thuộc tính rel="nofollow"
vào thẻ <a>
của bạn.
3.3. Thêm “nofollow” thông qua JavaScript
Trong một số trường hợp đặc biệt, bạn có thể thêm thuộc tính “nofollow” thông qua JavaScript, nhưng phương pháp này ít phổ biến và không được khuyến khích trừ khi cần thiết cho các mục đích tùy chỉnh cụ thể.
var links = document.querySelectorAll('a');
for (var i = 0; i < links.length; i++) {
links[i].setAttribute('rel', 'nofollow');
}
4. Lưu ý khi sử dụng thuộc tính “nofollow”
Không lạm dụng: Không nên sử dụng “nofollow” quá mức cho tất cả các liên kết, đặc biệt là những liên kết nội bộ. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chiến lược SEO tổng thể của bạn.
Sử dụng đúng mục đích: Chỉ sử dụng “nofollow” khi thật sự cần thiết, như khi bạn muốn ngăn chặn việc truyền giá trị SEO cho các trang không liên quan hoặc không đáng tin cậy.
5. Công cụ kiểm tra và quản lý các liên kết “nofollow”
Bạn có thể sử dụng các công cụ SEO để kiểm tra và quản lý các liên kết “nofollow” trên trang web của mình, ví dụ như Google Search Console, Ahrefs, hoặc SEMrush. Các công cụ này sẽ giúp bạn xác định các liên kết đang sử dụng thuộc tính “nofollow” và đánh giá hiệu quả của chúng đối với chiến lược SEO của bạn.
Kết Luận
Việc sử dụng thuộc tính “nofollow” là một chiến lược quan trọng trong việc quản lý liên kết và tối ưu hóa SEO cho trang web của bạn. Bằng cách hiểu rõ và áp dụng đúng cách, bạn có thể kiểm soát tốt hơn việc phân phối giá trị SEO và bảo vệ trang web khỏi những liên kết không đáng tin cậy.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách thêm thuộc tính “nofollow” vào các liên kết và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong các bài viết của mình.
Kết nối với web designer Lê Thành Nam