Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi cần diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai nhưng lại không chắc chắn sử dụng cấu trúc nào chưa? Đừng lo, vì thì tương lai gần chính là “người bạn” bạn cần! Hãy cùng tôi khám phá thì này một cách thú vị, như đang trò chuyện với một người bạn thực thụ nhé!
1. Thì tương lai gần là gì?
Hãy tưởng tượng bạn đứng ở ranh giới giữa hiện tại và tương lai. Bạn đã lên kế hoạch, bạn sẵn sàng và chỉ còn chờ hành động diễn ra. Đây chính là lúc thì tương lai gần (near future tense) xuất hiện.
Trong tiếng Anh, thì tương lai gần được dùng để diễn đạt những hành động sắp xảy ra hoặc những dự định đã được lên kế hoạch từ trước.
Cấu trúc của thì này khá đơn giản:
Subject + be (am/is/are) + going to + verb (nguyên mẫu)
Ví dụ:
I am going to travel to Paris next month. (Tôi sẽ đi du lịch Paris vào tháng tới.)
She is going to bake a cake for her brother. (Cô ấy sẽ nướng bánh cho em trai.)
2. Khi nào dùng thì tương lai gần?
Thì tương lai gần được sử dụng trong các trường hợp sau:
a. Dự định chắc chắn
Bạn đã có kế hoạch rõ ràng và hành động đó gần như không thể thay đổi.
We are going to move to a new house next week. (Chúng tôi sẽ chuyển đến nhà mới vào tuần sau.)
b. Dự đoán có căn cứ
Bạn đưa ra dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
Look at those dark clouds! It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)
3. So sánh thú vị: Thì tương lai gần và tương lai đơn
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn (will + verb).
Hãy cùng so sánh để thấy rõ sự khác biệt:
Thì tương lai gần | Thì tương lai đơn |
---|---|
Dùng khi đã có kế hoạch trước. | Dùng khi quyết định tại thời điểm nói. |
Mang tính chắc chắn hơn. | Mang tính dự đoán, không có căn cứ. |
Ví dụ:
I am going to buy a car. (Tôi đã lên kế hoạch mua xe.)
I will buy a car. (Tôi nghĩ sẽ mua xe, nhưng chưa chắc.)
4. Bí kíp ghi nhớ thì tương lai gần
Nếu bạn cảm thấy khó nhớ, hãy thử tưởng tượng:
“Going to” giống như một chuyến xe buýt, đưa bạn từ hiện tại đến tương lai. Bạn đã lên kế hoạch, đã mua vé, và chỉ còn chờ ngày khởi hành!
Hãy luyện tập:
Viết ra những kế hoạch của bạn trong tuần tới bằng cấu trúc thì tương lai gần.
Quan sát các tình huống xung quanh và thử dự đoán: “It’s going to…”
5. Ứng dụng thực tế: Thì tương lai gần trong cuộc sống hàng ngày
Thì tương lai gần không chỉ nằm trong sách giáo khoa, mà còn sống động trong giao tiếp hàng ngày:
When are you going to call me? (Khi nào bạn gọi cho tôi?)
I’m going to start my new job tomorrow! (Tôi sắp bắt đầu công việc mới vào ngày mai!)
6. Lời kết
Thì tương lai gần không chỉ là một phần của ngữ pháp mà còn là “người bạn” giúp bạn tự tin hơn khi nói về tương lai. Hãy thử áp dụng ngay hôm nay để cảm nhận sự khác biệt!
Bạn đã sẵn sàng để làm quen với “vị khách” thú vị này chưa? Hãy nhớ: “I’m going to master this tense soon!”