Bạn đã bao giờ tưởng tượng ra một cỗ máy thời gian giúp bạn vén màn tương lai? Trong thế giới ngữ pháp tiếng Anh, thì tương lai đơn chính là chiếc vé vàng đưa bạn đi qua những giấc mơ, kế hoạch, và những điều chưa xảy ra. Thật thú vị đúng không? Hãy cùng khám phá hành trình đầy màu sắc này nhé!
Thì Tương Lai Đơn Là Gì?
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là thì dùng để diễn tả những hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Bạn có thể tưởng tượng, đây là cách chúng ta nói về những điều chưa đến, nhưng ta tin rằng chúng sẽ thành hiện thực.
Cấu Trúc Ma Thuật
Khẳng định:will + động từ nguyên mẫu
Ví dụ: I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
Phủ định:will not (won’t) + động từ nguyên mẫu
Ví dụ: She won’t come to the party. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
Nghi vấn:Will + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu?
Ví dụ: Will they join us? (Họ sẽ tham gia cùng chúng ta chứ?)
Khi Nào Thì Sử Dụng?
1. Dự đoán tương lai
Bạn nghĩ rằng điều gì đó có khả năng xảy ra, nhưng không chắc chắn lắm? Hãy gọi đến thì tương lai đơn!
Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
2. Quyết định tức thì
Khi bạn vừa nảy ra một ý tưởng hoặc đưa ra quyết định mà không chuẩn bị trước.
Ví dụ: “I’m thirsty.” – “I will get you some water.” (Tôi khát nước. – Tôi sẽ lấy nước cho bạn.)
3. Lời hứa, lời mời, hoặc lời đề nghị
Thì tương lai đơn là cách bạn bày tỏ sự chân thành.
Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
4. Đe dọa hoặc cảnh báo
Không chỉ nhẹ nhàng, thì tương lai đơn còn rất hữu dụng khi bạn muốn thể hiện quyền uy.
Ví dụ: If you don’t study, you will fail the test. (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt bài kiểm tra.)
Những Sai Lầm Thường Gặp
1. Lẫn lộn giữa “will” và “be going to”
Hai cấu trúc này thường được dùng để nói về tương lai, nhưng “be going to” diễn tả những kế hoạch đã được định sẵn, còn “will” là khi bạn quyết định ngay tại lúc nói.
Ví dụ:
I will buy a car. (Tôi sẽ mua một chiếc xe – vừa quyết định.)
I am going to buy a car. (Tôi sẽ mua một chiếc xe – kế hoạch đã có từ trước.)
2. Quên động từ nguyên mẫu
Bạn không thể thêm “-s” hay chia động từ sau “will”.
Sai: She will goes to school.
Đúng: She will go to school.
Mẹo Nhỏ Để Nhớ Lâu
Học qua bài hát: Nhiều bài hát tiếng Anh sử dụng thì tương lai đơn, như “I Will Survive” hay “We Will Rock You”.
Chơi trò dự đoán: Lập danh sách những điều bạn nghĩ sẽ xảy ra trong tuần tới.
Tự viết nhật ký tương lai: Mỗi ngày, hãy viết ra 3 việc bạn “sẽ làm” vào ngày mai bằng thì tương lai đơn.
Bài Tập Thực Hành
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
They ______ (win) the game tomorrow.
I ______ (not call) you tonight.
______ (you/help) me with this project?
Viết 3 câu về kế hoạch của bạn tuần tới.
Lời Kết
Thì tương lai đơn không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp, mà còn là cánh cửa giúp bạn mở ra những khả năng mới. Dù bạn muốn chia sẻ giấc mơ, lập kế hoạch, hay đưa ra quyết định, thì tương lai đơn sẽ luôn đồng hành cùng bạn.