Docker và Docker Compose là những công cụ mạnh mẽ giúp quản lý các ứng dụng container hóa, bao gồm cả các hệ quản trị nội dung như WordPress. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách cài đặt WordPress bằng Docker Compose, một phương pháp giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý môi trường phát triển.
1. Giới thiệu về Docker và Docker Compose
Docker là một nền tảng cho phép bạn phát triển, triển khai và chạy các ứng dụng trong các container. Container là các môi trường độc lập và có thể di chuyển được, giúp ứng dụng của bạn chạy đồng nhất trên mọi hệ thống.
Docker Compose là một công cụ giúp bạn định nghĩa và chạy các ứng dụng Docker đa container bằng cách sử dụng tệp cấu hình YAML. Nó cho phép bạn dễ dàng cấu hình và quản lý nhiều container Docker cùng một lúc.
2. Chuẩn bị Môi Trường
Trước khi bắt đầu, bạn cần cài đặt Docker và Docker Compose trên hệ thống của mình. Dưới đây là các bước để thực hiện điều đó.
Cài đặt Docker:
Truy cập trang web chính thức của Docker tại đây và làm theo hướng dẫn để cài đặt Docker cho hệ điều hành của bạn.
Cài đặt Docker Compose:
Truy cập trang web chính thức của Docker Compose tại đây và làm theo hướng dẫn để cài đặt Docker Compose.
3. Tạo Dự Án WordPress Với Docker Compose
Bước 1: Tạo Thư Mục Dự Án
Tạo một thư mục cho dự án WordPress của bạn và di chuyển vào thư mục đó.
mkdir wordpress-docker
cd wordpress-docker
Bước 2: Tạo Tệp Docker Compose
Tạo một tệp có tên là docker-compose.yml
trong thư mục dự án với nội dung sau:
version: '3.8'
services:
wordpress:
image: wordpress:latest
ports:
- "8080:80"
volumes:
- wordpress_data:/var/www/html
environment:
WORDPRESS_DB_HOST: db:3306
WORDPRESS_DB_NAME: wordpress
WORDPRESS_DB_USER: wordpress
WORDPRESS_DB_PASSWORD: wordpress
db:
image: mysql:5.7
volumes:
- db_data:/var/lib/mysql
environment:
MYSQL_ROOT_PASSWORD: rootpassword
MYSQL_DATABASE: wordpress
MYSQL_USER: wordpress
MYSQL_PASSWORD: wordpress
volumes:
wordpress_data:
db_data:
Giải thích:
services: Chứa các dịch vụ mà bạn cần cho dự án của bạn.
wordpress: Sử dụng hình ảnh chính thức của WordPress và ánh xạ cổng 8080 trên máy chủ với cổng 80 trong container. Dữ liệu của WordPress được lưu trữ trong volume wordpress_data
.
db: Sử dụng hình ảnh MySQL 5.7 và lưu trữ dữ liệu trong volume db_data
. Thay đổi các thông số cấu hình cơ sở dữ liệu cho phù hợp.
volumes: Định nghĩa các volume dùng để lưu trữ dữ liệu của WordPress và MySQL.
Bước 3: Khởi Động Dự Án
Sử dụng lệnh Docker Compose để khởi động các dịch vụ:
docker-compose up -d
Lệnh này sẽ tải về các hình ảnh Docker cần thiết, tạo và khởi động các container theo cấu hình trong tệp docker-compose.yml
.
Bước 4: Truy Cập WordPress
Mở trình duyệt và truy cập địa chỉ http://localhost:8080
. Bạn sẽ thấy giao diện cài đặt WordPress. Làm theo các bước hướng dẫn để hoàn tất việc cài đặt.
4. Quản Lý và Dừng Các Dịch Vụ
Để xem trạng thái của các container, sử dụng lệnh:
docker-compose ps
Để dừng các dịch vụ và xóa các container, sử dụng lệnh:
docker-compose down
5. Tùy Chỉnh và Mở Rộng
Bạn có thể tùy chỉnh cấu hình của WordPress hoặc MySQL trong tệp docker-compose.yml
để phù hợp với nhu cầu của bạn.
Nếu bạn muốn thêm các dịch vụ khác như phpMyAdmin, bạn có thể mở rộng cấu hình Docker Compose của bạn.
6. Kết Luận
Cài đặt WordPress bằng Docker Compose giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý các môi trường phát triển. Với các bước hướng dẫn ở trên, bạn có thể nhanh chóng thiết lập và bắt đầu làm việc với WordPress trong môi trường container hóa. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc gặp khó khăn, đừng ngần ngại tìm kiếm thêm tài liệu hoặc yêu cầu hỗ trợ.
Chúc bạn thành công với việc cài đặt WordPress bằng Docker Compose!
Kết nối với web designer Lê Thành Nam