Điều chỉnh đường huyết trong bệnh viện là một nhiệm vụ quan trọng, phức tạp hơn rất nhiều so với việc kiểm soát đường huyết ở nhà. Bệnh nhân nhập viện có thể đối mặt với hàng loạt yếu tố làm thay đổi mức đường trong máu, từ căng thẳng, viêm nhiễm, dùng thuốc cho đến chế độ ăn uống bị thay đổi. Nếu không kiểm soát tốt, đường huyết quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.
Vì Sao Điều Chỉnh Đường Huyết Nội Viện Khó Hơn?
Ở nhà, người bệnh tiểu đường có thể tự kiểm tra đường huyết và điều chỉnh chế độ ăn uống, thuốc men theo lịch trình quen thuộc. Nhưng khi vào viện, mọi thứ thay đổi:
Tình trạng bệnh lý phức tạp
Bệnh nhân nhập viện không chỉ có tiểu đường mà còn có thể mắc các bệnh khác như nhiễm trùng, suy thận, bệnh tim mạch… Những yếu tố này ảnh hưởng đến đường huyết theo cách không thể đoán trước.
Thuốc và điều trị nội viện
Corticoid, thuốc giãn phế quản, thuốc chống thải ghép hay thậm chí thuốc cản quang đều có thể làm tăng đường huyết. Ngược lại, các thuốc hạ đường huyết đường uống có thể phải tạm dừng khi bệnh nhân không ăn uống được, khiến việc kiểm soát trở nên khó khăn.
Chế độ dinh dưỡng thay đổi
Trong viện, bệnh nhân thường không thể ăn theo chế độ quen thuộc. Việc truyền dịch, nuôi ăn qua sonde dạ dày hoặc tĩnh mạch đều có thể ảnh hưởng đến đường huyết theo cách khác nhau.
Căng thẳng và phản ứng cơ thể
Khi bị bệnh nặng, cơ thể tiết ra nhiều hormone như cortisol và adrenaline, làm tăng đường huyết. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể để cung cấp năng lượng, nhưng lại là vấn đề lớn với bệnh nhân tiểu đường.
Nguyên Tắc Điều Chỉnh Đường Huyết Trong Bệnh Viện
Để kiểm soát đường huyết nội viện một cách hiệu quả, các bác sĩ phải dựa trên nhiều yếu tố và điều chỉnh liên tục theo tình trạng thực tế của bệnh nhân. Một số nguyên tắc quan trọng bao gồm:
1. Dùng Insulin Linh Hoạt
Insulin gần như là phương pháp chính trong bệnh viện, kể cả với bệnh nhân vốn chỉ dùng thuốc uống ở nhà. Có hai chiến lược phổ biến:
Truyền insulin tĩnh mạch: Dùng cho bệnh nhân nặng, không ăn uống được hoặc cần kiểm soát chặt. Insulin được điều chỉnh theo giờ dựa trên đường huyết thực tế.
Tiêm insulin dưới da: Dùng cho bệnh nhân ổn định hơn. Phác đồ thường gồm insulin nền (giữ mức đường ổn định) và insulin nhanh trước bữa ăn để kiểm soát đường huyết sau ăn.
2. Giữ Đường Huyết Ở Mức An Toàn, Không Cố Gắng Ép Quá Thấp
Mục tiêu không phải là đưa đường huyết về mức bình thường hoàn hảo (4.0 – 5.5 mmol/L) mà là giữ ở mức an toàn:
Bệnh nhân nặng: 6.0 – 10.0 mmol/L
Bệnh nhân nội khoa ổn định: 6.0 – 7.8 mmol/L trước ăn, dưới 10.0 mmol/L sau ăn
Giữ đường huyết quá thấp làm tăng nguy cơ hạ đường huyết, gây nguy hiểm không kém gì đường huyết cao.
3. Theo Dõi Đường Huyết Liên Tục
Bệnh nhân nội viện thường được đo đường huyết nhiều lần trong ngày, ít nhất trước các bữa ăn và trước khi ngủ. Với bệnh nhân nặng, có thể cần đo mỗi 1-2 giờ nếu đang truyền insulin.
4. Điều Chỉnh Theo Thực Tế, Không Máy Móc
Mỗi bệnh nhân có đáp ứng khác nhau, do đó việc điều chỉnh insulin không thể theo một công thức cố định. Bác sĩ cần dựa vào diễn tiến bệnh, lượng ăn vào, thuốc đang dùng để điều chỉnh liều linh hoạt.
Những Thách Thức Thực Tế
Điều chỉnh đường huyết nội viện không chỉ là vấn đề lý thuyết mà còn có rất nhiều khó khăn thực tế:
Bệnh nhân không hợp tác: Một số bệnh nhân sợ tiêm insulin, không muốn đo đường huyết nhiều lần, hoặc không tuân thủ chế độ ăn uống trong viện.
Nhân viên y tế quá tải: Ở các bệnh viện lớn, việc theo dõi sát từng bệnh nhân có thể không thực hiện đầy đủ, dẫn đến sai sót trong kiểm soát đường huyết.
Thiếu đồng bộ giữa các khoa: Bệnh nhân có thể nhận sự chăm sóc khác nhau giữa khoa nội tiết, khoa hồi sức, khoa ngoại… làm việc điều chỉnh đường huyết không nhất quán.
Kết Luận
Điều chỉnh đường huyết nội viện là một nghệ thuật đòi hỏi sự linh hoạt, kinh nghiệm và theo dõi sát sao. Mục tiêu không chỉ là giữ đường huyết trong ngưỡng an toàn, mà còn phải cân nhắc đến tình trạng toàn diện của bệnh nhân. Để làm được điều đó, các bác sĩ, điều dưỡng và bệnh nhân cần phối hợp chặt chẽ, áp dụng chiến lược kiểm soát phù hợp với từng trường hợp cụ thể.