Trong thế giới tiếp thị ngày nay, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là 50 thuật ngữ marketing mà mọi marketer cần phải biết để thành công trong lĩnh vực này.
1. Branding
Quá trình xây dựng và quản lý thương hiệu nhằm tạo ra nhận thức và uy tín cho doanh nghiệp.
2. SEO (Search Engine Optimization)
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để nâng cao thứ hạng của trang web trên các kết quả tìm kiếm.
3. SEM (Search Engine Marketing)
Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm bao gồm cả SEO và các chiến dịch quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
4. PPC (Pay-Per-Click)
Hình thức quảng cáo mà người quảng cáo trả tiền mỗi khi quảng cáo của họ được nhấp chuột.
5. CPC (Cost Per Click)
Chi phí mà người quảng cáo phải trả cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo của họ.
6. CPM (Cost Per Mille)
Chi phí mà người quảng cáo phải trả cho mỗi 1,000 lượt hiển thị của quảng cáo.
7. CTR (Click-Through Rate)
Tỷ lệ nhấp chuột, tính bằng phần trăm số lần nhấp chuột chia cho số lần hiển thị quảng cáo.
8. Conversion Rate
Tỷ lệ chuyển đổi, tính bằng phần trăm số người thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, v.v.) so với tổng số lượt truy cập.
9. ROI (Return on Investment)
Lợi tức đầu tư, đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đầu tư.
10. CAC (Customer Acquisition Cost)
Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
11. LTV (Lifetime Value)
Giá trị vòng đời khách hàng, tổng giá trị mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng.
12. A/B Testing
Phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web hoặc ứng dụng để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
13. CTA (Call to Action)
Lời kêu gọi hành động, là lời mời hoặc hướng dẫn người dùng thực hiện một hành động cụ thể.
14. KPI (Key Performance Indicator)
Chỉ số hiệu suất chính, là các thước đo được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của một chiến dịch hoặc hoạt động.
15. Lead
Một khách hàng tiềm năng có khả năng chuyển đổi thành khách hàng thực sự.
16. Lead Generation
Quá trình thu hút và thu thập thông tin từ khách hàng tiềm năng.
17. Lead Nurturing
Quá trình chăm sóc và duy trì mối quan hệ với khách hàng tiềm năng để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.
18. CRM (Customer Relationship Management)
Quản lý quan hệ khách hàng, là hệ thống hoặc phần mềm giúp doanh nghiệp quản lý và phân tích các tương tác với khách hàng hiện tại và tiềm năng.
19. Marketing Automation
Sử dụng phần mềm để tự động hóa các hoạt động marketing như email, social media, và các nhiệm vụ liên quan khác.
20. Content Marketing
Chiến lược tạo và phân phối nội dung giá trị để thu hút và duy trì một đối tượng khách hàng cụ thể.
21. Inbound Marketing
Chiến lược marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng bằng cách cung cấp nội dung và trải nghiệm giá trị.
22. Outbound Marketing
Chiến lược marketing chủ động tiếp cận khách hàng thông qua các phương tiện như quảng cáo truyền hình, radio, và email marketing.
23. Social Media Marketing
Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
24. Email Marketing
Sử dụng email để gửi thông điệp marketing đến khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại.
25. Affiliate Marketing
Hình thức marketing mà doanh nghiệp trả tiền cho đối tác (affiliates) để họ quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ và tạo ra doanh thu.
26. Influencer Marketing
Hợp tác với những người có tầm ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
27. Viral Marketing
Chiến lược tạo ra nội dung hấp dẫn để nó được chia sẻ rộng rãi trên internet một cách tự nhiên.
28. Guerrilla Marketing
Chiến lược marketing sáng tạo và chi phí thấp nhằm tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ.
29. B2B (Business to Business)
Giao dịch kinh doanh giữa các doanh nghiệp.
30. B2C (Business to Consumer)
Giao dịch kinh doanh giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
31. Brand Awareness
Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng.
32. Brand Loyalty
Sự trung thành của khách hàng đối với một thương hiệu cụ thể.
33. Buyer Persona
Hồ sơ khách hàng mục tiêu, bao gồm các đặc điểm nhân khẩu học, hành vi và sở thích.
34. Customer Journey
Hành trình khách hàng, từ khi họ biết đến thương hiệu cho đến khi trở thành khách hàng và duy trì mối quan hệ.
35. Funnel
Phễu marketing, mô tả quá trình chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
36. Growth Hacking
Chiến lược sử dụng các kỹ thuật sáng tạo và tiết kiệm chi phí để thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng.
37. Remarketing
Chiến lược tiếp cận lại những người đã truy cập trang web hoặc tương tác với doanh nghiệp nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn.
38. Customer Retention
Chiến lược giữ chân khách hàng hiện tại và tăng cường mối quan hệ với họ.
39. Churn Rate
Tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ hoặc ngừng mua sản phẩm.
40. Engagement Rate
Tỷ lệ tương tác của người dùng với nội dung hoặc chiến dịch marketing.
41. Impressions
Số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng.
42. Organic Reach
Số người tiếp cận nội dung một cách tự nhiên mà không cần quảng cáo trả tiền.
43. Paid Reach
Số người tiếp cận nội dung thông qua quảng cáo trả tiền.
44. User-Generated Content (UGC)
Nội dung do người dùng tạo ra, thường được sử dụng để tăng cường sự tin tưởng và tương tác.
45. Landing Page
Trang đích, là trang web mà người dùng được dẫn đến sau khi nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết.
46. Micro-Moments
Những khoảnh khắc nhỏ trong ngày mà người dùng tìm kiếm thông tin nhanh chóng trên điện thoại di động.
47. Retargeting
Chiến lược tiếp cận lại những người đã tương tác với thương hiệu nhưng chưa hoàn thành hành động mong muốn.
48. Sales Funnel
Phễu bán hàng, mô tả quá trình chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng đến khách hàng thực sự.
49. User Experience (UX)
Trải nghiệm người dùng, là cảm nhận của người dùng khi tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ.
50. User Interface (UI)
Giao diện người dùng, là thiết kế và bố cục của các yếu tố trên trang web hoặc ứng dụng.
Hiểu rõ và áp dụng chính xác các thuật ngữ trên sẽ giúp bạn trở thành một marketer hiệu quả và thành công hơn trong mọi chiến dịch tiếp thị.
Kết nối với web designer Lê Thành Nam