Chuyển tới nội dung

Danh Sách Các Field Hữu Dụng Của WooCommerce Dành Cho Coder

Danh Sách Các Field Hữu Dụng Của WooCommerce Dành Cho Coder

WooCommerce là một trong những nền tảng phổ biến nhất để xây dựng các cửa hàng trực tuyến trên WordPress. Để tùy chỉnh và mở rộng chức năng của WooCommerce, các coder thường cần phải làm việc với các field (trường) khác nhau. Dưới đây là danh sách các field hữu dụng trong WooCommerce mà bạn nên nắm rõ để tối ưu hóa công việc lập trình của mình.

1. Custom Fields (Trường Tùy Chỉnh)

Custom Fields trong WooCommerce cho phép bạn thêm và quản lý các thông tin bổ sung cho sản phẩm, đơn hàng hoặc khách hàng.

Trường Tùy Chỉnh Sản Phẩm:

_price: Giá sản phẩm.

_regular_price: Giá gốc của sản phẩm.

_sale_price: Giá bán ưu đãi của sản phẩm.

_stock: Số lượng hàng tồn kho.

_sku: Mã sản phẩm.

Trường Tùy Chỉnh Đơn Hàng:

_order_total: Tổng giá trị của đơn hàng.

_billing_first_name: Tên người thanh toán.

_billing_last_name: Họ người thanh toán.

_shipping_address_1: Địa chỉ giao hàng.

Trường Tùy Chỉnh Khách Hàng:

_customer_id: ID của khách hàng.

_billing_email: Email của khách hàng.

_billing_phone: Số điện thoại của khách hàng.

2. Product Meta Fields (Trường Meta Sản Phẩm)

Product Meta Fields là các trường lưu trữ thông tin bổ sung về sản phẩm.

_weight: Trọng lượng sản phẩm.

_dimensions: Kích thước sản phẩm (dài x rộng x cao).

_featured: Đánh dấu sản phẩm nổi bật (true/false).

_sale_price_dates_from: Ngày bắt đầu áp dụng giá ưu đãi.

_sale_price_dates_to: Ngày kết thúc áp dụng giá ưu đãi.

3. Order Meta Fields (Trường Meta Đơn Hàng)

Order Meta Fields chứa thông tin chi tiết về đơn hàng.

_payment_method: Phương thức thanh toán.

_order_status: Trạng thái đơn hàng.

_shipping_method: Phương thức vận chuyển.

_order_currency: Đơn vị tiền tệ của đơn hàng.

4. User Meta Fields (Trường Meta Người Dùng)

User Meta Fields lưu trữ thông tin liên quan đến người dùng, đặc biệt là khách hàng.

_last_order_date: Ngày của đơn hàng cuối cùng.

_total_spent: Tổng số tiền đã chi tiêu.

_membership_status: Tình trạng hội viên (nếu có sử dụng plugin hội viên).

5. Taxonomy Fields (Trường Phân Loại)

Taxonomy Fields giúp phân loại và tổ chức sản phẩm trong WooCommerce.

product_cat: Danh mục sản phẩm.

product_tag: Thẻ sản phẩm.

pa_size: Kích thước sản phẩm (ví dụ: size S, M, L).

6. Attribute Fields (Trường Thuộc Tính)

Attribute Fields dùng để thêm thuộc tính đặc biệt cho sản phẩm.

pa_color: Màu sắc sản phẩm.

pa_material: Chất liệu sản phẩm.

pa_brand: Thương hiệu sản phẩm.

7. WooCommerce Hooks & Filters

Các hook và filter cho phép bạn thay đổi hoặc mở rộng chức năng của WooCommerce mà không cần phải chỉnh sửa mã nguồn chính.

woocommerce_before_shop_loop: Thực thi trước vòng lặp sản phẩm trong cửa hàng.

woocommerce_after_shop_loop: Thực thi sau vòng lặp sản phẩm trong cửa hàng.

woocommerce_single_product_summary: Thực thi các nội dung bên trong trang sản phẩm đơn lẻ.

woocommerce_checkout_fields: Tùy chỉnh các trường trong trang thanh toán.

Kết Luận

Việc hiểu và sử dụng đúng các field trong WooCommerce là rất quan trọng để tùy chỉnh và mở rộng chức năng của cửa hàng trực tuyến của bạn. Danh sách các field trên đây chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng các trường dữ liệu của WooCommerce. Bằng cách nắm vững các trường này, bạn có thể xây dựng các tính năng mới và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên trang web của mình.

Kết nối với web designer Lê Thành Nam

LinkedIn

LinkedIn (Quốc tế)

Facebook

Twitter

Website

Chia Sẻ Bài Viết
Follow Nam Trên LinkedIn
Follow on LinkedIn

BÀI VIẾT KHÁC

Tham Khảo Các Dịch Vụ Của Web Designer Lê Thành Nam

Thiết Kế WebsiteTrọn Gói
Thiết Kế Website
Trọn Gói
Nâng Tầm Thương Hiệu, Tối Ưu Hiệu Suất
SEO Website Tổng Thể
SEO
Website Tổng Thể
Tăng Thứ Hạng, Thu Hút Khách Hàng
Nâng Cấp Website
Nâng Cấp
Website
Đổi Mới Hiệu Suất, Nâng Cao Trải Nghiệm
Quản Trị Website
Quản Trị
Website
Đảm Bảo Hoạt Động, Tối Ưu Hiệu Suất