Chuyện doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không phải là hiếm trong môi trường làm việc hiện nay. Nhưng câu hỏi đặt ra là: Doanh nghiệp có thể chấm dứt hợp đồng lao động một cách tùy tiện không? Và nếu bạn là nhân viên bị rơi vào tình huống này, bạn cần làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình?
Hãy cùng tìm hiểu mọi góc cạnh của vấn đề này một cách chi tiết và thực tế nhất.
1. Doanh nghiệp có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không?
Câu trả lời là CÓ, nhưng không phải theo kiểu “thích thì cho nghỉ”! Theo Bộ luật Lao động Việt Nam 2019 (có hiệu lực từ ngày 1/1/2021), doanh nghiệp chỉ được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong những trường hợp cụ thể và phải tuân thủ quy trình chặt chẽ.
Các trường hợp doanh nghiệp được phép chấm dứt hợp đồng lao động:
Người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc theo hợp đồng lao động.
Người lao động bị ốm đau, tai nạn và không thể tiếp tục làm việc sau thời gian điều trị theo quy định.
Doanh nghiệp gặp khó khăn, thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc lý do kinh tế, buộc phải cắt giảm nhân sự.
Người lao động đến tuổi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật.
Người lao động tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng trong một khoảng thời gian nhất định.
Doanh nghiệp ngừng hoạt động hoặc giải thể.
Nếu lý do chấm dứt hợp đồng lao động không nằm trong những trường hợp trên, doanh nghiệp sẽ bị xem là vi phạm pháp luật và có thể bị kiện ra tòa.
2. Quy trình doanh nghiệp cần tuân thủ khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Không phải cứ nói “ngày mai bạn nghỉ nhé” là xong! Doanh nghiệp phải thực hiện theo đúng quy trình sau:
Bước 1: Thông báo trước cho người lao động
Thời gian thông báo tùy thuộc vào loại hợp đồng:
Hợp đồng không xác định thời hạn: Ít nhất 45 ngày.
Hợp đồng xác định thời hạn (từ 12 – 36 tháng): Ít nhất 30 ngày.
Hợp đồng dưới 12 tháng: Ít nhất 3 ngày.
Nếu không thông báo đúng thời gian, doanh nghiệp phải bồi thường một khoản tương đương với số tiền lương của khoảng thời gian vi phạm.
Bước 2: Thanh toán các khoản liên quan
Doanh nghiệp phải giải quyết đầy đủ quyền lợi cho người lao động trong vòng 14 ngày kể từ ngày chấm dứt hợp đồng, bao gồm:
Tiền lương còn nợ
Trợ cấp thôi việc (nếu có)
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp
Các khoản bồi thường khác nếu chấm dứt hợp đồng trái luật
3. Doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật sẽ bị xử lý như thế nào?
Nếu doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng lao động không đúng quy định, hậu quả có thể khá nặng nề:
Phải nhận người lao động trở lại làm việc và bồi thường tiền lương cho khoảng thời gian họ không làm việc.
Nếu người lao động không muốn quay lại, doanh nghiệp phải trả trợ cấp thôi việc + bồi thường thêm ít nhất 2 tháng tiền lương.
Không thông báo trước đúng thời gian quy định? Doanh nghiệp phải bồi thường tiền lương tương ứng với số ngày vi phạm.
Ví dụ: Nếu doanh nghiệp chỉ thông báo trước 15 ngày thay vì 30 ngày, họ phải bồi thường 15 ngày lương cho người lao động.
4. Lời khuyên dành cho người lao động khi bị doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng
Nếu bạn không may rơi vào tình huống này, đừng hoảng loạn! Hãy làm theo các bước sau để bảo vệ quyền lợi của mình:
Kiểm tra kỹ lý do chấm dứt hợp đồng có hợp pháp không.
Yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông báo chấm dứt bằng văn bản để làm bằng chứng.
Xác nhận việc thanh toán các khoản lương, trợ cấp, bảo hiểm trước khi ký vào bất kỳ giấy tờ nào.
Nếu có dấu hiệu vi phạm, hãy khiếu nại lên Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc khởi kiện ra tòa.
5. Kết luận
Doanh nghiệp hoàn toàn có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, nhưng phải tuân theo luật pháp. Nếu không làm đúng quy trình, họ có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý và bồi thường thiệt hại cho người lao động.
Còn nếu bạn là người lao động bị ảnh hưởng, đừng im lặng! Hãy trang bị kiến thức pháp luật để bảo vệ quyền lợi của mình một cách tốt nhất.