Bạn đã bao giờ tưởng tượng mình như một nhà du hành thời gian, đứng giữa hiện tại, nhưng đang “nhìn trước” về một sự kiện cụ thể trong tương lai? Đó chính là cách thì tương lai tiếp diễn vận hành trong ngữ pháp tiếng Anh! Nhưng thay vì chỉ dừng lại ở lý thuyết khô khan, hãy cùng khám phá thì tương lai tiếp diễn qua một góc nhìn gần gũi, dễ hiểu và thú vị hơn.
1. Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Hãy tưởng tượng bạn là một đạo diễn đang lên kế hoạch cho một cảnh quay trong bộ phim của mình. Bạn cần mô tả chi tiết những gì sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ:
At 8 PM tonight, I will be watching the latest Marvel movie.
(Dịch: Vào lúc 8 giờ tối nay, tôi sẽ đang xem bộ phim Marvel mới nhất.)
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) được sử dụng để mô tả một hành động:
Đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Hành động đó có tính chất tạm thời, không kéo dài mãi mãi.
2. Công thức thần kỳ
Đừng lo, công thức thì tương lai tiếp diễn không phức tạp như công thức toán học đâu:
(+) S + will + be + V-ing
Ví dụ: She will be studying for her exam at this time tomorrow.
(Cô ấy sẽ đang ôn thi vào giờ này ngày mai.)
(-) S + will + not + be + V-ing
Ví dụ: I will not be sleeping when you arrive.
(Tôi sẽ không đang ngủ khi bạn đến.)
(?) Will + S + be + V-ing?
Ví dụ: Will you be attending the party tomorrow evening?
(Bạn có sẽ tham gia bữa tiệc tối mai không?)
3. Khi nào thì dùng thì tương lai tiếp diễn?
Dưới đây là 4 tình huống phổ biến bạn có thể “bắt gặp” thì tương lai tiếp diễn:
a. Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
At 7 AM tomorrow, I will be jogging in the park.
(Lúc 7 giờ sáng mai, tôi sẽ đang chạy bộ trong công viên.)
b. Mô tả một hành động diễn ra song song trong tương lai
While you are cooking dinner, I will be setting the table.
(Trong lúc bạn nấu bữa tối, tôi sẽ đang dọn bàn ăn.)
c. Dự đoán một hành động sẽ diễn ra như một phần của kế hoạch
Don’t call her at 10 PM; she will be sleeping by then.
(Đừng gọi cô ấy lúc 10 giờ tối; cô ấy sẽ đang ngủ vào lúc đó.)
d. Lịch sự hơn khi hỏi thăm kế hoạch của người khác
Will you be using your car this weekend?
(Cuối tuần này bạn có sẽ dùng xe không?)
4. Bí kíp “làm chủ” thì tương lai tiếp diễn
Để sử dụng thì tương lai tiếp diễn một cách tự nhiên, bạn cần:
Liên kết với thời gian cụ thể trong tương lai: Hãy luôn nhớ đến từ chỉ thời gian như at this time tomorrow, next week, in the future.
Thực hành với các tình huống thực tế: Tạo ra những câu liên quan đến kế hoạch cá nhân của bạn. Ví dụ:
By this time next year, I will be working in a new city.
(Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang làm việc ở một thành phố mới.)
Kết hợp với các từ chỉ hành động liên tục: Chọn những động từ thể hiện hành động rõ ràng như running, studying, eating.
5. Học thì tương lai tiếp diễn qua một câu chuyện
Hãy tưởng tượng: Bạn là một người quản lý khách sạn. Bạn lên lịch cho các nhân viên của mình:
At 6 PM, the chefs will be preparing dinner for the guests.
The receptionists will be welcoming a new group of tourists at 7 PM.
And you? You will be enjoying a cup of coffee while checking your emails.
Chỉ với vài câu đơn giản, bạn đã nắm bắt được cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn!
6. Tóm lại
Thì tương lai tiếp diễn không chỉ là một khái niệm ngữ pháp; nó như một cỗ máy thời gian giúp bạn hình dung rõ ràng về các sự kiện trong tương lai. Để thành thạo, hãy luyện tập thường xuyên và liên tưởng đến các kế hoạch, thói quen hàng ngày của mình.
Học ngữ pháp sẽ thú vị hơn khi bạn biến nó thành một phần của cuộc sống! Vậy thì, bạn sẽ đang làm gì vào giờ này ngày mai? Hãy thử viết câu trả lời bằng thì tương lai tiếp diễn nhé!