Nghệ thuật là một lĩnh vực rộng lớn với nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ nghệ thuật từ A đến Z, giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới nghệ thuật phong phú và đa dạng này.
A
Abstract (Trừu tượng): Phong cách nghệ thuật không miêu tả chi tiết thực tế mà sử dụng màu sắc, hình dạng và đường nét để truyền tải cảm xúc hoặc ý tưởng.
Acrylic (Màu acrylic): Loại sơn nhanh khô, có thể pha trộn với nước và tạo ra nhiều hiệu ứng khác nhau.
B
Baroque (Ba-rốc): Phong cách nghệ thuật từ thế kỷ 17, nổi bật với sự phức tạp, chi tiết tỉ mỉ và sự xa hoa.
Brushstroke (Nét cọ): Dấu vết của cọ trên bề mặt tranh, thể hiện kỹ thuật và phong cách của nghệ sĩ.
C
Canvas (Vải bố): Loại vải thường được căng trên khung gỗ để vẽ tranh.
Chiaroscuro (Sáng tối): Kỹ thuật sử dụng ánh sáng và bóng tối để tạo ra sự tương phản mạnh mẽ và chiều sâu trong tranh.
D
Dada (Chủ nghĩa Dada): Phong trào nghệ thuật ra đời vào đầu thế kỷ 20, chống lại các giá trị truyền thống và thúc đẩy sự sáng tạo phi lý và ngẫu nhiên.
Diptych (Tranh hai phần): Tác phẩm nghệ thuật gồm hai phần riêng biệt nhưng liên kết với nhau về mặt chủ đề hoặc hình ảnh.
E
Etching (Khắc axit): Kỹ thuật in ấn bằng cách khắc hình ảnh lên bề mặt kim loại và sử dụng axit để tạo ra các đường nét.
Expressionism (Biểu hiện chủ nghĩa): Phong cách nghệ thuật tập trung vào việc thể hiện cảm xúc và quan điểm chủ quan của nghệ sĩ hơn là miêu tả thực tế.
F
Fresco (Tranh tường): Kỹ thuật vẽ tranh trên tường ướt, trong đó màu sắc được hòa tan vào lớp vữa tươi.
Figurative (Hình tượng): Phong cách nghệ thuật miêu tả các hình dạng dễ nhận biết trong thực tế, đối lập với nghệ thuật trừu tượng.
G
Gesso (Lót sơn): Hỗn hợp thạch cao và keo, được sử dụng để chuẩn bị bề mặt vẽ tranh.
Glaze (Lớp phủ): Lớp sơn mỏng trong suốt hoặc bán trong suốt, được phủ lên bề mặt tranh để tạo hiệu ứng ánh sáng và chiều sâu.
H
Hatching (Kẻ chéo): Kỹ thuật tạo bóng bằng cách vẽ các đường song song hoặc chéo nhau.
Hyperrealism (Siêu thực): Phong cách nghệ thuật tập trung vào việc miêu tả các chi tiết cực kỳ chân thực và tỉ mỉ.
I
Impressionism (Ấn tượng chủ nghĩa): Phong cách nghệ thuật thế kỷ 19, tập trung vào việc ghi lại ấn tượng thoáng qua của cảnh vật và ánh sáng.
Installation (Nghệ thuật sắp đặt): Hình thức nghệ thuật trong đó các yếu tố khác nhau được sắp xếp và tổ chức thành một tác phẩm lớn, thường tương tác với không gian xung quanh.
J
Juxtaposition (Đặt cạnh nhau): Kỹ thuật đặt hai hoặc nhiều yếu tố đối lập cạnh nhau để tạo ra sự tương phản hoặc ý nghĩa mới.
K
Kinetic Art (Nghệ thuật động): Hình thức nghệ thuật bao gồm các yếu tố chuyển động hoặc có thể di chuyển, thường sử dụng điện hoặc các cơ chế khác.
L
Landscape (Phong cảnh): Chủ đề nghệ thuật miêu tả cảnh quan tự nhiên, bao gồm núi, rừng, sông, biển, và các cảnh vật khác.
Lithography (In thạch bản): Kỹ thuật in ấn sử dụng đá vôi hoặc kim loại để tạo ra hình ảnh bằng mực.
M
Minimalism (Tối giản): Phong cách nghệ thuật giảm thiểu tối đa các yếu tố không cần thiết, tập trung vào hình dạng cơ bản và màu sắc.
Mixed Media (Truyền thông hỗn hợp): Tác phẩm nghệ thuật sử dụng nhiều chất liệu và kỹ thuật khác nhau.
N
Narrative Art (Nghệ thuật tường thuật): Hình thức nghệ thuật kể chuyện thông qua hình ảnh, thường là các bức tranh hoặc tác phẩm điêu khắc.
Negative Space (Khoảng trống âm): Phần không gian xung quanh và giữa các đối tượng trong một tác phẩm nghệ thuật.
O
Oil Painting (Sơn dầu): Kỹ thuật vẽ tranh sử dụng sơn dầu, cho phép tạo ra các lớp màu sâu và phong phú.
Op Art (Nghệ thuật thị giác): Phong trào nghệ thuật sử dụng các hiệu ứng quang học để tạo ra ảo giác về chuyển động và không gian.
P
Palette (Bảng màu): Tấm bảng hoặc mặt phẳng dùng để pha trộn và giữ màu sơn.
Perspective (Phối cảnh): Kỹ thuật tạo ra ảo giác về chiều sâu và khoảng cách trên một bề mặt phẳng.
Q
Quattrocento (Thế kỷ 15): Thuật ngữ chỉ nghệ thuật và văn hóa của Ý trong thế kỷ 15, thời kỳ tiền Phục Hưng.
R
Realism (Hiện thực): Phong cách nghệ thuật tập trung vào việc miêu tả chân thực và chi tiết các đối tượng trong thực tế.
Relief (Điêu khắc phù điêu): Tác phẩm điêu khắc được khắc nông trên bề mặt phẳng, nổi bật lên so với nền.
S
Surrealism (Siêu thực): Phong trào nghệ thuật tìm cách giải phóng tiềm thức và khám phá thế giới mơ mộng và phi thực tế.
Sculpture (Điêu khắc): Nghệ thuật tạo ra các tác phẩm ba chiều từ chất liệu như đá, gỗ, kim loại.
T
Trompe-l’œil (Đánh lừa thị giác): Kỹ thuật vẽ tranh tạo ra ảo giác về chiều sâu và ba chiều trên bề mặt phẳng.
Triptych (Tranh ba phần): Tác phẩm nghệ thuật gồm ba phần riêng biệt nhưng liên kết với nhau về mặt chủ đề hoặc hình ảnh.
U
Underpainting (Lớp sơn nền): Lớp sơn đầu tiên được vẽ trên bề mặt tranh, thường là màu nhạt để làm nền cho các lớp màu tiếp theo.
V
Vanishing Point (Điểm biến mất): Điểm ở xa nhất trong tranh phối cảnh, nơi các đường thẳng hội tụ lại.
Vernissage (Lễ khai mạc): Buổi lễ khai mạc triển lãm nghệ thuật, thường dành cho khách mời đặc biệt.
W
Watercolor (Màu nước): Loại sơn trong suốt hòa tan trong nước, thường được vẽ trên giấy.
Woodcut (Khắc gỗ): Kỹ thuật in ấn sử dụng bản khắc gỗ để tạo ra hình ảnh.
X
Xylography (Khắc gỗ): Thuật ngữ chuyên ngành chỉ kỹ thuật khắc gỗ để in ấn.
Y
Yarn Bombing (Nghệ thuật len): Hình thức nghệ thuật đường phố sử dụng len đan hoặc móc để trang trí các đối tượng công cộng.
Z
Zeuxis (Họa sĩ Zeuxis): Họa sĩ Hy Lạp cổ đại nổi tiếng với kỹ thuật vẽ chân thực và chi tiết.
Nghệ thuật không chỉ là việc tạo ra các tác phẩm đẹp mà còn là cách chúng ta hiểu và kết nối với thế giới xung quanh. Hy vọng danh sách các thuật ngữ nghệ thuật này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về nghệ thuật và khơi dậy sự sáng tạo trong bạn.
Kết nối với web designer Lê Thành Nam